Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small arms




small+arms
['smɔ:l'ɑ:mz]
danh từ số nhiều
vũ khí nhẹ có thể cầm tay được


/'smɔ:l'ɑ:mz/

danh từ số nhiều
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)

Related search result for "small arms"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.